Có 2 kết quả:
淫妇 yín fù ㄧㄣˊ ㄈㄨˋ • 淫婦 yín fù ㄧㄣˊ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose woman
(2) prostitute
(3) Jezebel
(2) prostitute
(3) Jezebel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose woman
(2) prostitute
(3) Jezebel
(2) prostitute
(3) Jezebel
Bình luận 0